Có 1 kết quả:
lǔ mǎng ㄌㄨˇ ㄇㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cẩu thả khinh xuất
Từ điển Trung-Anh
(1) hot-headed
(2) impulsive
(3) reckless
(2) impulsive
(3) reckless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0