Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Âm Pinyin: shī ㄕ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚帀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: NFMLB (弓火一中月)
Unicode: U+9B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚帀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: NFMLB (弓火一中月)
Unicode: U+9B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem 鰤.