Có 1 kết quả:
fáng ㄈㄤˊ
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚方
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: NFYHS (弓火卜竹尸)
Unicode: U+9B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚方
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: NFYHS (弓火卜竹尸)
Unicode: U+9B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phường
Âm Nôm: phương
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かがみたい (kagamitai), おしきうお (oshikiuo), かがみだい (kagamidai)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong4
Âm Nôm: phương
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かがみたい (kagamitai), おしきうお (oshikiuo), かがみだい (kagamidai)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu vực 1 - 九罭1 (Khổng Tử)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Hoành môn 2 - 衡門 2 (Khổng Tử)
• Lệ giang nhàn vịnh - 麗江閑咏 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngư ly 2 - 魚麗 2 (Khổng Tử)
• Nhữ phần 3 - 汝墳 3 (Khổng Tử)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Tệ cẩu 1 - 敝笱 1 (Khổng Tử)
• Tệ cẩu 2 - 敝笱 2 (Khổng Tử)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Hoành môn 2 - 衡門 2 (Khổng Tử)
• Lệ giang nhàn vịnh - 麗江閑咏 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngư ly 2 - 魚麗 2 (Khổng Tử)
• Nhữ phần 3 - 汝墳 3 (Khổng Tử)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Tệ cẩu 1 - 敝笱 1 (Khổng Tử)
• Tệ cẩu 2 - 敝笱 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá mè
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá phường, cá mè.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá phường, cá mè.
Từ điển Trung-Anh
(1) bream
(2) Zeus japanicus
(2) Zeus japanicus
Từ ghép 1