Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dié ㄉㄧㄝˊ,
tǎ ㄊㄚˇ,
tà ㄊㄚˋTổng nét: 15
Bộ:
yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰魚内Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フノ丶Thương Hiệt: NFOB (弓火人月)
Unicode:
U+9B76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 3