Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: NFIKU (弓火戈大山)
Unicode: U+9B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vưu
Âm Nôm: vưu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yóu ㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá mực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá mực. § Còn có tên là “nhu ngư” 柔魚 (lat. Todarodes pacificus).

Từ điển Trần Văn Chánh

【魷魚】vưu ngư [yóuyú] Cá mực.

Từ điển Trung-Anh

cuttlefish

Từ ghép 2