Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, zhá ㄓㄚˊ Tổng nét: 16 Bộ: yú 魚 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰魚去 Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一フ丶 Thương Hiệt: NFGI (弓火土戈) Unicode: U+9B7C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp