Có 2 kết quả:

ㄅㄚˋㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄅㄛ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: NFIKK (弓火戈大大)
Unicode: U+9B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát, phệ
Âm Nôm: bạt
Âm Quảng Đông: bat3, bat6, but3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄅㄚˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cá biển, mình hình thoi, ăn được, gan lấy làm dầu cá rất tốt. § Còn có tên là: “mã giao ngư” 馬蛟魚, “yến ngư” 燕魚.

Từ điển Trung-Anh

see 鮁魚|鲅鱼[ba4 yu2]

Từ ghép 1

ㄅㄛ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cá biển, mình hình thoi, ăn được, gan lấy làm dầu cá rất tốt. § Còn có tên là: “mã giao ngư” 馬蛟魚, “yến ngư” 燕魚.