Có 2 kết quả:
bà ㄅㄚˋ • bō ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cá biển, mình hình thoi, ăn được, gan lấy làm dầu cá rất tốt. § Còn có tên là: “mã giao ngư” 馬蛟魚, “yến ngư” 燕魚.
Từ điển Trung-Anh
see 鮁魚|鲅鱼[ba4 yu2]
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cá biển, mình hình thoi, ăn được, gan lấy làm dầu cá rất tốt. § Còn có tên là: “mã giao ngư” 馬蛟魚, “yến ngư” 燕魚.