Có 1 kết quả:
píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚平
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: NFMFJ (弓火一火十)
Unicode: U+9B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Nôm: bình
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ひらめ (hirame)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Nôm: bình
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ひらめ (hirame)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá bơn vỉ ôliu
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá bơn vỉ ôliu.
Từ điển Trung-Anh
(1) family of flatfish
(2) sole
(2) sole
Từ ghép 1