Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YPNWF (卜心弓田火)
Unicode: U+9B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): えつ (etsu)
Âm Quảng Đông: cai5, zai1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá đao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cá hình như con dao.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ tễ 鱭 con cá đao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá đao (như 鱭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cá đao.

Từ điển Trung-Anh

(fish)