Âm Quan thoại: diāo ㄉㄧㄠ Tổng nét: 16 Bộ: yú 魚 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰魚召 Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ丨フ一 Thương Hiệt: NFSHR (弓火尸竹口) Unicode: U+9B89 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp