Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: NFDHE (弓火木竹水)
Unicode: U+9B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かわはぎ (kawahagi)
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄆㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鰟 [páng pí].

Từ điển Trung-Anh

see 鰟鮍|鳑鲏, small carp

Từ ghép 4