Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: NFHQM (弓火竹手一)
Unicode: U+9B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i), なまぐさ (namagusa), さけ (sake)
Âm Quảng Đông: seng1, sing1

Tự hình 2

Dị thể 2