Có 2 kết quả:

tái ㄊㄞˊㄧˊ
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ, ㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NFIR (弓火戈口)
Unicode: U+9B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, thai
Âm Nôm: đài
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

tái ㄊㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá thu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “thai” 鮐. § Còn gọi là: “thinh” 鯖, “du đồng ngư” 油筒魚, “thanh hoa ngư” 青花魚. ◇Sử Kí 史記: “Thai tễ thiên cân, tưu thiên thạch, bào thiên quân” 鮐鮆千斤, 鯫千石, 鮑千鈞 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳).
2. (Danh) Tiếng gọi thay người tuổi già.
3. Một âm là “di”. (Danh) Cá “hà đồn” 河豚 (lat. Tetraodontinae).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá thu.

Từ điển Trung-Anh

(1) mackerel
(2) Pacific mackerel (Pneumatophorus japonicus)

Từ ghép 1

ㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “thai” 鮐. § Còn gọi là: “thinh” 鯖, “du đồng ngư” 油筒魚, “thanh hoa ngư” 青花魚. ◇Sử Kí 史記: “Thai tễ thiên cân, tưu thiên thạch, bào thiên quân” 鮐鮆千斤, 鯫千石, 鮑千鈞 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳).
2. (Danh) Tiếng gọi thay người tuổi già.
3. Một âm là “di”. (Danh) Cá “hà đồn” 河豚 (lat. Tetraodontinae).