Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚付
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NFODI (弓火人木戈)
Unicode: U+9B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚付
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NFODI (弓火人木戈)
Unicode: U+9B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Nôm: phụ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): ふな (funa)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Nôm: phụ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): ふな (funa)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể