Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚吉
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NFGR (弓火土口)
Unicode: U+9B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚吉
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NFGR (弓火土口)
Unicode: U+9B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát, kết
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Quảng Đông: git3
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0