Có 1 kết quả:

yìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ一フ丨
Thương Hiệt: NFHPL (弓火竹心中)
Unicode: U+9BA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấn
Âm Nôm: ấn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yìn ㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá ép

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá ép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cá biển, mình tròn đen, tên khoa học là Leptecheneis Nanrates.