Có 1 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚同
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: NFBMR (弓火月一口)
Unicode: U+9BA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚同
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: NFBMR (弓火月一口)
Unicode: U+9BA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): かつお (katsuo)
Âm Quảng Đông: dung4, tung3, zau6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): かつお (katsuo)
Âm Quảng Đông: dung4, tung3, zau6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá chuối, cá lóc
Từ điển Trung-Anh
snakefish