Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFKN (弓火大弓)
Unicode: U+9BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nôm: di, dìa
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3