Có 2 kết quả:
qí ㄑㄧˊ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚旨
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NFPA (弓火心日)
Unicode: U+9BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghễ, quỳ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すし (sushi)
Âm Hàn: 지, 기
Âm Quảng Đông: kei4, ngai6, zi1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すし (sushi)
Âm Hàn: 지, 기
Âm Quảng Đông: kei4, ngai6, zi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá ướp với dầu, muối, giấm..., tương cá.
2. (Danh) Thịt thái nhỏ.
3. Một âm là “nghễ”. (Danh) Một loại cá giống như cá “nghê” 鯢 (theo truyền thuyết ngày xưa).
4. (Danh) Một giống cá biển, mình dẹt, màu đỏ hoặc xám, có vằn đốm, miệng to, răng nhọn.
2. (Danh) Thịt thái nhỏ.
3. Một âm là “nghễ”. (Danh) Một loại cá giống như cá “nghê” 鯢 (theo truyền thuyết ngày xưa).
4. (Danh) Một giống cá biển, mình dẹt, màu đỏ hoặc xám, có vằn đốm, miệng to, răng nhọn.
Từ điển Trung-Anh
(1) sushi
(2) grouper (Portuguese: garoupa)
(3) Epinephelus septemfasciatus
(2) grouper (Portuguese: garoupa)
(3) Epinephelus septemfasciatus
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá ướp với dầu, muối, giấm..., tương cá.
2. (Danh) Thịt thái nhỏ.
3. Một âm là “nghễ”. (Danh) Một loại cá giống như cá “nghê” 鯢 (theo truyền thuyết ngày xưa).
4. (Danh) Một giống cá biển, mình dẹt, màu đỏ hoặc xám, có vằn đốm, miệng to, răng nhọn.
2. (Danh) Thịt thái nhỏ.
3. Một âm là “nghễ”. (Danh) Một loại cá giống như cá “nghê” 鯢 (theo truyền thuyết ngày xưa).
4. (Danh) Một giống cá biển, mình dẹt, màu đỏ hoặc xám, có vằn đốm, miệng to, răng nhọn.