Có 1 kết quả:

qí kē ㄑㄧˊ ㄎㄜ

1/1

qí kē ㄑㄧˊ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the grouper family
(2) Serranidae (fish family including Epinephelinae or grouper 石斑魚|石斑鱼)

Bình luận 0