Có 1 kết quả:
qí kē ㄑㄧˊ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the grouper family
(2) Serranidae (fish family including Epinephelinae or grouper 石斑魚|石斑鱼)
(2) Serranidae (fish family including Epinephelinae or grouper 石斑魚|石斑鱼)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0