Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Hình thái: ⿰魚并
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NFTT (弓火廿廿)
Unicode: U+9BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Hình thái: ⿰魚并
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NFTT (弓火廿廿)
Unicode: U+9BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō), ヘイ (hei), ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): にごい (nigoi), あみ (ami)
Âm Nhật (kunyomi): にごい (nigoi), あみ (ami)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0