Có 1 kết quả:
xiān huò ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) produce
(2) fresh fruits and vegetables
(3) fresh aquatic food
(4) fresh herbs
(2) fresh fruits and vegetables
(3) fresh aquatic food
(4) fresh herbs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0