Có 1 kết quả:
jūn ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá thờn bơn (cá thân dài và dẹt, màu xám tro, có những vằn đen tùy tiện, miệng to và méo, sống ở giữa những đá ngầm gần biển, đẻ thai trứng)
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá thờn bơn (cá thân dài và dẹt, màu xám tro, có những vằn đen tùy tiện, miệng to và méo, sống ở giữa những đá ngầm gần biển, đẻ thai trứng).
Từ điển Trung-Anh
Sebastodes guntheri