Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚弟
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: NFCNH (弓火金弓竹)
Unicode: U+9BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚弟
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: NFCNH (弓火金弓竹)
Unicode: U+9BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đệ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0