Có 1 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚免
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: NFNAU (弓火弓日山)
Unicode: U+9BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚免
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: NFNAU (弓火弓日山)
Unicode: U+9BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn
Âm Nôm: miễn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): にべ (nibe), いしもち (ishimochi)
Âm Quảng Đông: min5
Âm Nôm: miễn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): にべ (nibe), いしもち (ishimochi)
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá sủ
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sủ.
Từ điển Trung-Anh
(1) Sciaena albiflora
(2) otolithoidesmiiuy
(2) otolithoidesmiiuy