Có 2 kết quả:
Gǔn ㄍㄨㄣˇ • gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Pinyin: Gǔn ㄍㄨㄣˇ, gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚系
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NFHVF (弓火竹女火)
Unicode: U+9BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚系
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NFHVF (弓火竹女火)
Unicode: U+9BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Gun, mythical father of Yu the Great 大禹[Da4 Yu3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá lớn.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).