Có 2 kết quả:
Gǔn ㄍㄨㄣˇ • gǔn ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Gun, mythical father of Yu the Great 大禹[Da4 Yu3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá lớn.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).