Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sū ㄙㄨTổng nét: 18
Bộ:
yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰魚酉Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フノフ一一Thương Hiệt: NFMCW (弓火一金田)
Unicode:
U+9BC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận