Có 2 kết quả:

ㄈㄨˇㄆㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄆㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NFIJB (弓火戈十月)
Unicode: U+9BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phô
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): いるか (iruka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1, pou1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄈㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

the skate or ray

ㄆㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá heo

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cá heo. Cg. 鯆䱐, 䱐䰽;
② 【鯆魚】phô ngư [puyú] Như 魟.