Có 4 kết quả:

chóu ㄔㄡˊtiáo ㄊㄧㄠˊyōu ㄧㄡyóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, yōu ㄧㄡ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OLOF (人中人火)
Unicode: U+9BC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya), はえ (hae)
Âm Quảng Đông: jau4, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

chóu ㄔㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá du

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá du. § Tức là cá “bạch điều” 白鰷. Còn gọi là “điều ngư” 鰷魚. ◇Trang Tử 莊子: “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.

Từ điển Trung-Anh

Leuciscus macropus

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá du. § Tức là cá “bạch điều” 白鰷. Còn gọi là “điều ngư” 鰷魚. ◇Trang Tử 莊子: “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.

yōu ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cá du. Trang Tử 莊子: Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容,是魚之樂也 cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát: Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá du: 鯈魚出遊從容,是魚樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá (Trang tử).

yóu ㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá du. § Tức là cá “bạch điều” 白鰷. Còn gọi là “điều ngư” 鰷魚. ◇Trang Tử 莊子: “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.