Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
1
/1
鯉魚
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carp
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bản Kiều hiểu biệt - 板橋曉別
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Sầm Gia Châu - 寄岑嘉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Lan Khê trạo ca kỳ 1 - 蘭溪棹歌其一
(
Uông Quảng Dương
)
•
Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Việt ca - 越歌
(
Tống Liêm
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
Bình luận
0