Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
1
/1
鯉魚
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carp
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Phụng Tá sứ quân hoạ lý đồ - 題鳳佐使君畫鯉圖
(
Cao Bá Quát
)
•
Độc du - 獨遊
(
Vương Xương Linh
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Khuê oán kỳ 103 - 閨怨其一百三
(
Tôn Phần
)
•
Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Sầm Gia Châu - 寄岑嘉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Lan khê trạo ca - 蘭溪棹歌
(
Đới Thúc Luân
)
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Quá Gia Hưng - 過嘉興
(
Tát Đô Lạt
)
Bình luận
0