Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
1
/1
鯉魚
lǐ yú
ㄌㄧˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carp
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Ký Sầm Gia Châu - 寄岑嘉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Lan Khê trạo ca kỳ 1 - 蘭溪棹歌其一
(
Uông Quảng Dương
)
•
Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Quá Gia Hưng - 過嘉興
(
Tát Đô Lạt
)
•
Thuỷ trai - 水齋
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
Bình luận
0