Có 1 kết quả:
shā ㄕㄚ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱沙魚
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHNWF (水竹弓田火)
Unicode: U+9BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa
Âm Nôm: sa
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さめ (same), はぜ (haze)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saa1
Âm Nôm: sa
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さめ (same), はぜ (haze)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saa1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá nhám, cá mập
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá mập. § Xem “giao” 鮫.
2. (Danh) Một loài cá nhỏ ở khe nước.
2. (Danh) Một loài cá nhỏ ở khe nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mập, cá nhám. Cg. 沙魚 [shayú], 鮫 [jiao].
Từ điển Trung-Anh
shark
Từ ghép 10