Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚甾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFVVW (弓火女女田)
Unicode: U+9BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: trê, tri, truy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぼら (bora), とど (todo)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぼら (bora), とど (todo)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0