Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: NFYTV (弓火卜廿女)
Unicode: U+9BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tép
Âm Quảng Đông: cip3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1