Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚兒
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: NFHXU (弓火竹重山)
Unicode: U+9BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê
Âm Nôm: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): さんしょううお (san shōuo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Âm Nôm: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): さんしょううお (san shōuo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cố quốc sơn hà trọng - 故國山河重 (Lê Đình Cẩn)
• Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰 (Lý Bạch)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Hoàng Cơ)
• Quá Hoành Sơn - 過橫山 (Ngô Thì Nhậm)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vọng Cao Bằng biên tín - 望高平邊信 (Trần Bích San)
• Xích Bích ca tống biệt - 赤壁歌送別 (Lý Bạch)
• Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰 (Lý Bạch)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Hoàng Cơ)
• Quá Hoành Sơn - 過橫山 (Ngô Thì Nhậm)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vọng Cao Bằng biên tín - 望高平邊信 (Trần Bích San)
• Xích Bích ca tống biệt - 赤壁歌送別 (Lý Bạch)
Bình luận 0