Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ

1/1

ㄋㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá kình, cá voi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “nghê” 鯢 (lat. Andrias). § Còn có tên là “oa oa ngư” 娃娃魚, vì tiếng nó kêu nghe như trẻ con khóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá voi cái.

Từ điển Trung-Anh

(1) Cryptobranchus japonicus
(2) salamander

Từ ghép 1