Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kūn péng
ㄎㄨㄣ ㄆㄥˊ
1
/1
鯤鵬
kūn péng
ㄎㄨㄣ ㄆㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kun
鯤
|
鲲
[kun1] and peng
鵬
|
鹏
[Peng2], mythological beasts
(2) peng, a gigantic bird transformed from the kun
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Nhạc Dương thành hạ - 泊岳陽城下
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa - Tòng Đinh Châu hướng Trường Sa - 蝶戀花-從汀洲向長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tự thuật kỳ 2 - 自述其二
(
Phùng Khắc Khoan
)
Bình luận
0