Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: NFYPU (弓火卜心山)
Unicode: U+9BF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): しゃちほこ (shachihoko), しゃち (shachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0