Có 2 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ • hǔn ㄏㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá trắm cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là “thảo lư” 草魚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá hỗn. Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là thảo lư 草魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá trắm cỏ. Cg. 草魚.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là “thảo lư” 草魚.