Có 2 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋhǔn ㄏㄨㄣˇ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, hǔn ㄏㄨㄣˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFBJJ (弓火月十十)
Unicode: U+9BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗn
Âm Nôm: hoàn

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá trắm cỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là “thảo lư” 草魚.

Từ điển Thiều Chửu

① Cá hỗn. Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là thảo lư 草魚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá trắm cỏ. Cg. 草魚.

hǔn ㄏㄨㄣˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là “thảo lư” 草魚.