Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋzéi ㄗㄟˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, zéi ㄗㄟˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: NFAIL (弓火日戈中)
Unicode: U+9BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ふな (funa), たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá diếc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá giếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鯽魚】tức ngư [jìyú] (động) Cá diếc.

Từ điển Trung-Anh

(1) bastard carp
(2) sand perch

Từ ghép 2

zéi ㄗㄟˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá giếc.