Có 1 kết quả:

biān ㄅㄧㄢ
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NFISB (弓火戈尸月)
Unicode: U+9BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Nôm: biển
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おしきうお (oshikiuo)
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

1/1

biān ㄅㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá biên, cá mè

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá mè (lat. Parabramis pekinensis).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá mè. Cg. 魴 [fáng].

Từ điển Trung-Anh

bream