Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huàn ㄏㄨㄢˋTổng nét: 20
Bộ:
yú 魚 (+9 nét)
Hình thái:
⿰魚爰Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶Thương Hiệt: NFBME (弓火月一水)
Unicode:
U+9C00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận