Có 1 kết quả:

chūn ㄔㄨㄣ
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: NFQKA (弓火手大日)
Unicode: U+9C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuân
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): さわら (sawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

chūn ㄔㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá thu âu

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá thu ảu.

Từ điển Trung-Anh

see 鰆魚|䲠鱼[chun1 yu2]

Từ ghép 1