Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Hình thái: ⿰魚畐
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFMRW (弓火一口田)
Unicode: U+9C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Hình thái: ⿰魚畐
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFMRW (弓火一口田)
Unicode: U+9C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0