Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: NFRRS (弓火口口尸)
Unicode: U+9C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): わに (wani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá sấu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “ngạc” 鱷.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ ngạc 鱷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鱷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngạc 鱷.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鱷|鳄[e4]