Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: NFOAE (弓火人日水)
Unicode: U+9C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Nôm: phục
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): あわび (awabi), ふぐ (fugu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

ㄈㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con hàu nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài ở biển giống như con hàu nhỏ, vỏ hình thoi, màu vàng nhạt, thịt ăn ngon. § Cũng gọi là “bào ngư” 鮑魚. Thứ to gọi là “thạch quyết minh” 石决明, vỏ dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con hàu nhỏ. 【鰒魚】phục ngư [fùyú] Bào ngư.

Từ điển Trung-Anh

(1) Haliotis gigantea
(2) sea ear