Có 2 kết quả:
xiā ㄒㄧㄚ • xiá ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Cũng như “hà” 蝦.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hà 蝦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝍 (bộ 虫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con tôm.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 蝦|虾[xia1]
(2) prawn
(3) shrimp
(2) prawn
(3) shrimp
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tôm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Cũng như “hà” 蝦.