Có 2 kết quả:
xiā ㄒㄧㄚ • xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚叚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: NFRYE (弓火口卜水)
Unicode: U+9C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚叚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: NFRYE (弓火口卜水)
Unicode: U+9C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Vu Lai ổ - 蕪萊塢 (Ngô Thế Lân)
• Vu Lai ổ - 蕪萊塢 (Ngô Thế Lân)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Cũng như “hà” 蝦.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hà 蝦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝍 (bộ 虫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con tôm.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 蝦|虾[xia1]
(2) prawn
(3) shrimp
(2) prawn
(3) shrimp
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tôm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Cũng như “hà” 蝦.