Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚兼
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: NFTXC (弓火廿重金)
Unicode: U+9C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚兼
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: NFTXC (弓火廿重金)
Unicode: U+9C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêm
Âm Nôm: kiêm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): にしん (nishin)
Âm Quảng Đông: gim1
Âm Nôm: kiêm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): にしん (nishin)
Âm Quảng Đông: gim1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá bơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bơn, thứ cá mắt dính liền ở bên trái. § Một giống cá trong loài “tỉ mục ngư” 比目魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá bơn.
Từ điển Trung-Anh
(1) flounder
(2) flatfish
(2) flatfish