Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFHHW (弓火竹竹田)
Unicode: U+9C21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ぼら (bora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0