Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚時
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: NFAGI (弓火日土戈)
Unicode: U+9C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì
Âm Nôm: thì
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro), はす (hasu)
Âm Quảng Đông: si4
Âm Nôm: thì
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro), はす (hasu)
Âm Quảng Đông: si4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0