Có 1 kết quả:
guān guǎ gū dú ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄚˇ ㄍㄨ ㄉㄨˊ
guān guǎ gū dú ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄚˇ ㄍㄨ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. widowers, widows, orphans and the childless
(2) fig. people with no one left to rely on
(2) fig. people with no one left to rely on
Bình luận 0