Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NFGIT (弓火土戈廿)
Unicode: U+9C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): まながつお (managatsuo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0